Có 2 kết quả:

不只 bù zhǐ ㄅㄨˋ ㄓˇ不止 bù zhǐ ㄅㄨˋ ㄓˇ

1/2

bù zhǐ ㄅㄨˋ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không chỉ, không chỉ có

Từ điển Trung-Anh

(1) not only
(2) not merely

bù zhǐ ㄅㄨˋ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không ngừng, không dừng

Từ điển Trung-Anh

(1) incessantly
(2) without end
(3) more than
(4) not limited to